Có 3 kết quả:
公祭 gōng jì ㄍㄨㄥ ㄐㄧˋ • 功績 gōng jì ㄍㄨㄥ ㄐㄧˋ • 功绩 gōng jì ㄍㄨㄥ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
public memorial service
Bình luận 0
gōng jì ㄍㄨㄥ ㄐㄧˋ [gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feat
(2) contribution
(3) merits and achievements
(2) contribution
(3) merits and achievements
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
gōng jì ㄍㄨㄥ ㄐㄧˋ [gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feat
(2) contribution
(3) merits and achievements
(2) contribution
(3) merits and achievements
Bình luận 0